Đọc nhanh: 见到 (kiến đáo). Ý nghĩa là: nhìn thấy; trông thấy, gặp; gặp mặt; gặp phải; gặp gỡ. Ví dụ : - 小狗见到我很兴奋。 Chú chó con rất phấn khởi khi nhìn thấy tôi.. - 我见到一只小鸟。 Tôi nhìn thấy một con chim nhỏ.. - 我终于见到他了。 Cuối cùng tôi cũng nhìn thấy anh ấy.
Ý nghĩa của 见到 khi là Động từ
✪ nhìn thấy; trông thấy
看见
- 小狗 见到 我 很 兴奋
- Chú chó con rất phấn khởi khi nhìn thấy tôi.
- 我 见到 一只 小鸟
- Tôi nhìn thấy một con chim nhỏ.
- 我 终于 见到 他 了
- Cuối cùng tôi cũng nhìn thấy anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gặp; gặp mặt; gặp phải; gặp gỡ
碰上; 遇到
- 我们 见到 老师 了
- Chúng tôi đã gặp thầy cô.
- 他 在 商店 见到 熟人
- Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.
- 昨天 我 见到 老朋友
- Hôm qua tôi gặp bạn cũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见到
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 他 恨不得 马上 见到 她
- Anh ấy chỉ muốn gặp cô ấy ngay lập tức.
- 他 巴不得 见到 你
- Anh ấy mong đợi được gặp bạn.
- 他 巴不得 立刻 见到 你
- Anh ấy ước gì gặp được cậu ngay.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 他 日 只见 过 他面 ; 现在 看到 他 的 心 了
- Trước đây chỉ mới gặp qua anh ấy, bây giờ thấy tấm lòng của anh ấy rồi.
- 他 在 商店 见到 熟人
- Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.
- 如 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô Như rất vui khi được gặp cô.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 究竟 怎么办 到 时 你 见机行事 好 了
- Rốt cuộc làm thế nào, đến lúc đó bạn tuỳ cơ ứng biến là được.
- 见到 你 , 我 高兴 得 不得了
- Nhìn thấy bạn, tôi rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
见›