• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Gōu , Gòu
  • Âm hán việt: Cấu
  • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木勾
  • Thương hiệt:DPI (木心戈)
  • Bảng mã:U+6784
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 构

  • Cách viết khác

    𡻉 𣕛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 构 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấu). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 2. tác phẩm. Từ ghép với : Giai phẩm, Kiệt tác. Chi tiết hơn...

Cấu

Từ điển phổ thông

  • 1. làm ra, tạo ra, xây dựng
  • 2. tác phẩm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ⑥ tác phẩm

- Giai phẩm

- Kiệt tác.