Đọc nhanh: 毕升 (tất thăng). Ý nghĩa là: Bi Sheng (990-1051), người phát minh ra loại có thể di chuyển được.
Ý nghĩa của 毕升 khi là Danh từ
✪ Bi Sheng (990-1051), người phát minh ra loại có thể di chuyển được
Bi Sheng (990-1051), inventor of movable type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕升
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- chính khí dâng lên, tà khí hạ xuống.
- 正气 上升 , 邪气 下降
- tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 步步高升
- từ từ lên chức
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 玉兔 东升
- vầng trăng đã mọc ở đằng đông.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 着装 完毕
- ăn mặc xong xuôi.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 凶案 的 逐步 升级
- Sự leo thang giữa các lần giết
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毕升
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毕升 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm升›
毕›