Đọc nhanh: 坚韧 (kiên nhận). Ý nghĩa là: vững chắc; bền vững; kiên cố, bền bỉ; kiên cường . Ví dụ : - 这条绳子非常坚韧。 Sợi dây này rất vững chắc.. - 这根钢筋非常坚韧。 Cây thép này rất bền vững.. - 这块材料坚韧耐用。 Chất liệu này rất kiên cố.
Ý nghĩa của 坚韧 khi là Tính từ
✪ vững chắc; bền vững; kiên cố
坚固而有韧性
- 这 条 绳子 非常 坚韧
- Sợi dây này rất vững chắc.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bền bỉ; kiên cường
心里不急躁, 不厌烦
- 她 有着 坚韧 的 意志
- Cô ấy có ý chí kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 精神
- Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường.
- 他 的 态度 很 坚韧
- Thái độ của anh ấy rất kiên cường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 坚韧
✪ Danh từ (性格/精神) + (很/不/十分 + ) 坚韧
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
✪ 坚韧 + 的 + (品格/性格/精神)
- 他 有 坚韧 的 品格
- Anh ấy có phẩm cách kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 性格
- Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚韧
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 坚如磐石
- vững như bàn thạch; bền vững
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 坚决 走 社会主义 道路
- Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 质地 坚韧
- tính bền
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这 条 绳子 非常 坚韧
- Sợi dây này rất vững chắc.
- 坚韧
- dẻo dai.
- 她 的 精神 十分 坚韧
- Tinh thần của cô ấy rất kiên cường.
- 他 有 坚韧 的 品格
- Anh ấy có phẩm cách kiên cường.
- 挣扎 可以 让 我们 更加 坚强 , 韧性
- Đấu tranh có thể làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn, kiên cường hơn.
- 他 的 态度 很 坚韧
- Thái độ của anh ấy rất kiên cường.
- 他 的 性格 很 坚韧
- Tính cách của anh ấy rất kiên cường.
- 她 有着 坚韧 的 意志
- Cô ấy có ý chí kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 精神
- Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường.
- 她 展现 了 坚韧 的 性格
- Cô ấy đã thể hiện tính cách kiên cường.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚韧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚韧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
韧›
Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)
kiên trinh; kiên trung; đá vàngbền chí
Cứng
Kiên Cố
Chắc Chắn (Kết Cấu, Móng, Nền Tảng)
dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực
Chắc Chắn
Vững Chắc, Làm Cho Vững Chắc, Ổn Cố
Kiên Nhẫn, Kiên Định, Không Dao Động
Sự Dẻo Dai
bền lòng; bền gan; bền chí; kiên gan; hằng tâm
Kiên Cường, Mạnh Mẽ
Nghị Lực
ý chí kiên cường và giàu lòng hi sinh; thiết huyếtquyết đoán, đanh thép
dẻo dai; mềm dẻo; dai bền; lay nhay