Đọc nhanh: 坚振礼 (kiên chấn lễ). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo).
Ý nghĩa của 坚振礼 khi là Danh từ
✪ xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)
confirmation (Christian ceremony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚振礼
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 坚信 礼 再 一个 小时 就 开始 了
- Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚振礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚振礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
振›
礼›