- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
- Pinyin:
Qiáng
- Âm hán việt:
Tường
- Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土啬
- Thương hiệt:GGCW (土土金田)
- Bảng mã:U+5899
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 墙
-
Cách viết khác
墻
廧
𡒅
𡓜
𢉈
𢋢
𣡂
𤖠
𤖣
𤖧
-
Phồn thể
牆
Ý nghĩa của từ 墙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 墙 (Tường). Bộ Thổ 土 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一). Ý nghĩa là: bức tường. Từ ghép với 墙 : 磚墻 Tường gạch, 城墻 Tường thành. Cv. 牆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bức tường
- 磚墻 Tường gạch
- 城墻 Tường thành. Cv. 牆.