Đọc nhanh: 告辞 (cáo từ). Ý nghĩa là: cáo từ; xin từ biệt; tạm biệt; rời đi; tạ biệt; cáo hồi; từ giã; giã từ. Ví dụ : - 我怕耽误他的时间,谈了一会儿就告辞走了。 tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.. - 一分钟后他告辞了,离开了房间。 Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.. - 我想差不多是该告辞的时候了。 Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
Ý nghĩa của 告辞 khi là Động từ
✪ cáo từ; xin từ biệt; tạm biệt; rời đi; tạ biệt; cáo hồi; từ giã; giã từ
辞别;打招呼后离开
- 我怕 耽误 他 的 时间 , 谈 了 一会儿 就 告辞 走 了
- tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 我 想 差不多 是 该 告辞 的 时候 了
- Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 告辞
✪ A + 向/与 + B + 告辞
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
So sánh, Phân biệt 告辞 với từ khác
✪ 告别 vs 告辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告辞
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 我 想 差不多 是 该 告辞 的 时候 了
- Tôi nghĩ đã gần đến lúc phải nói lời tạm biệt.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 我怕 耽误 他 的 时间 , 谈 了 一会儿 就 告辞 走 了
- tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
辞›
Chào Từ Biệt, Chào Tạm Biệt (Trước Lúc Đi Xa), Từ Hành
Cáo Biệt, Cáo Từ
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
thoát rarời đi
nghỉ phép
chia tay; tiễn; tiễn biệt; bắt tay từ biệt
tạ biệt