• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Zhōng
  • Âm hán việt: Chung
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅中
  • Thương hiệt:OVL (人女中)
  • Bảng mã:U+949F
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 钟

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chung). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. cái chuông. Từ ghép với : Tình yêu đúc lại, rất yêu, Chỗ tụ họp người hiền tài Chi tiết hơn...

Chung

Từ điển phổ thông

  • 1. cái chuông
  • 2. phút thời gian

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (văn) Tụ họp lại, un đúc lại

- Tình yêu đúc lại, rất yêu

- Chỗ tụ họp người hiền tài