Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
舌
shé
Thiệt
Bộ
Cái lưỡi
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 舌 (Thiệt)
舌
Guā|Shé
Thiệt
舍
Shě|Shè|Shì
Xá, Xả
舐
Shì
Thỉ, Thị, để
舒
Shū|Yù
Thư
舔
Tān|Tiǎn
Thiểm
舖
Pū|Pù
Phô, Phố
辞
Cí
Từ