Đọc nhanh: 听众 (thính chúng). Ý nghĩa là: người nghe; thính giả. Ví dụ : - 听众点播的音乐节目。 tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.. - 这一支曲子演奏得出神入化,听众被深深地吸引住了。 bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.. - 尊敬的各位领导, 各位评委, 各位听众!大家好 Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
Ý nghĩa của 听众 khi là Danh từ
✪ người nghe; thính giả
听讲演、音乐或广播的人
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听众
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 歌声 悦 了 听众 耳朵
- Giọng hát làm vui tai người nghe.
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 尊敬 的 各位 领导 各位 评委 各位 听众 ! 大家 好
- Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 虚心听取 群众 意见
- khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
- 听取 群众 的 意见
- lấy ý kiến của quần chúng.
- 他 感人 的 演讲 足以 赢得 听众 的 支持
- Bài phát biểu cảm động của anh ấy đủ để chinh phục khán thính giả.
- 听候 众人 公断
- nghe công chúng phán xét
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 这场 报告 抓住 了 很多 听众 的 心
- báo cáo này đã chiếm được cảm tình của nhiều người nghe.
- 这 首歌 迷人 了 每 一个 听众
- Bài hát này đã làm mê mị từng người nghe.
- 她 的 故事 征服 了 整个 听众
- Câu chuyện của cô ấy đã thuyết phục toàn bộ người nghe.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
听›