Đọc nhanh: 听装 (thính trang). Ý nghĩa là: đóng hộp. Ví dụ : - 听装奶粉 sữa bột đóng hộp
Ý nghĩa của 听装 khi là Động từ
✪ đóng hộp
用听子包装的
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听装
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 听 装 奶粉
- sữa bột đóng hộp
- 她 假装 认真 地 听讲
- Cô ấy cố tỏ ra đang rất tập trung vào bài giảng.
- 这些 都 是 听装 饮料
- Đây đều là nước ngọt đóng lon.
- 这个 听装 的 饮料 很 美味
- Nước giải khát trong hộp này rất ngon.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
装›