Đọc nhanh: 香港众志 (hương cảng chúng chí). Ý nghĩa là: Demosistō, một đảng chính trị ủng hộ dân chủ ở Hồng Kông, được thành lập vào năm 2016.
Ý nghĩa của 香港众志 khi là Danh từ
✪ Demosistō, một đảng chính trị ủng hộ dân chủ ở Hồng Kông, được thành lập vào năm 2016
Demosistō, a pro-democracy political party in Hong Kong, established in 2016
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港众志
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 我 很 喜欢 香港 的 美食
- Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香港众志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香港众志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
志›
港›
香›