Đọc nhanh: 办理 (biện lí). Ý nghĩa là: làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành. Ví dụ : - 您要办理什么业务? Ngài cần làm thủ tục gì ạ?. - 我要办理退货手续。 Tôi cần làm thủ tục trả hàng.. - 他已办理了入学登记。 Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
Ý nghĩa của 办理 khi là Động từ
✪ làm; giải quyết; thực hiện; tiến hành
申请得到某个证件或者办一件具体的事; 处理:安排事务, 解决问题, 着重于设法解决
- 您 要 办理 什么 业务 ?
- Ngài cần làm thủ tục gì ạ?
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 办理
✪ 办理 + Danh từ
làm/ giải quyết...
- 我 在 办理 贷款 申请
- Tôi đang làm đơn xin vay tiền.
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
✪ 办理 ... ... 手续
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
So sánh, Phân biệt 办理 với từ khác
✪ 办 vs 办理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办理
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 仿照 办理
- phỏng theo; làm theo.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 协同 办理
- hợp tác giải quyết.
- 分头办理
- chia nhau làm
- 一并 办理
- Cùng giải quyết công việc.
- 从 缓 办理
- Cứ thoải mái mà làm
- 秉公办理
- giải quyết công bằng
- 办理 公务
- xử lý việc công
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 此事 如何 办理
- việc này xử lí như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm办›
理›
Chăm Sóc, Coi Sóc, Lo Liệu
Giải Quyết
quản lý; phụ trách
Xử Trí, Xử Lý
Sắp Xếp, Xử Lí, Lo Liệu
Thu Dọn, Sắp Xếp
nắm giữ; quản lý; trông coi; giữ; chấp chưởng; chưởng chấp; cầm nắm; chưởng
Trừng Phạt
Quản Lý
Quản Chế, Kiểm Soát, Quản Lý Chặt
Thống Trị
Xử Lý, Giải Quyết
quản thúc; kềm chế; quản chế; nén lại; kềm lại; ràng buộc; ràng giữ
Quản Lý
chuẩn bị; thu xếp; sắm sửa; sắmđút lót; đưa hối lộ
lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyếntìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mởdàn cảnhthao trì
Thụ Lí, Thụ Lý