Đọc nhanh: 办理住宿手续 (biện lí trụ tú thủ tục). Ý nghĩa là: Đăng ký vào.
Ý nghĩa của 办理住宿手续 khi là Danh từ
✪ Đăng ký vào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办理住宿手续
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 办理 出境 手续
- làm thủ tục xuất cảnh.
- 我 的 出国 手续 已 办理 好 了
- Tôi đã hoàn tất thủ tục đi nước ngoài.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 准许 办理 出境 手续
- cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
- 我 委托 他 办理手续
- Tôi ủy thác anh ấy làm thủ tục.
- 我要 办理 出境 手续
- Tôi phải làm thủ tục xuất cảnh.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
- 他 正在 办理 入学 手续
- Anh ấy đang làm thủ tục nhập học.
- 我们 在 办理 离婚 手续
- Chúng tôi đang làm thủ tục ly hôn.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 这个 手续 可以 在线 办理
- Thủ tục này có thể thực hiện trực tuyến.
- 我们 需要 办理 签证 手续
- Chúng tôi cần làm thủ tục xin visa.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 办理住宿手续
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 办理住宿手续 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
办›
宿›
手›
理›
续›