- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
- Pinyin:
Nín
- Âm hán việt:
Nâm
Nẫn
- Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶丶フ丶丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱你心
- Thương hiệt:OFP (人火心)
- Bảng mã:U+60A8
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 您
Ý nghĩa của từ 您 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 您 (Nâm, Nẫn). Bộ Tâm 心 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨ノフ丨ノ丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như “nễ” 你, với ý kính trọng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- mày (ngôi thứ 2, thân mật)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Đại từ
* Nhân xưng ngôi thứ hai, dùng như “nễ” 你, với ý kính trọng
- “nâm thị cảo thập ma chuyên nghiệp đích?” 您是搞什麼専業的? thưa ông làm việc trong nghành chuyên môn nào?