Đọc nhanh: 料理 (liệu lí). Ý nghĩa là: sắp xếp; xử lí; lo liệu, nấu; nấu nướng, món; thức ăn; cơm canh. Ví dụ : - 我需要料理这些文件。 Tôi cần xử lý những tài liệu này.. - 他们正在料理善后工作。 Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.. - 我会料理意大利面。 Tôi biết nấu mì Ý.
Ý nghĩa của 料理 khi là Động từ
✪ sắp xếp; xử lí; lo liệu
照料;处理
- 我 需要 料理 这些 文件
- Tôi cần xử lý những tài liệu này.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
✪ nấu; nấu nướng
烹调
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
Ý nghĩa của 料理 khi là Danh từ
✪ món; thức ăn; cơm canh
指某种风格的菜肴
- 我 喜欢 吃 日本料理
- Tôi thích ăn món Nhật.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料理
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
- 料理
- quản lí; trông lo
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 料理 膳宿
- chăm lo việc ăn ở.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 整理 资料 很 耗时
- Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 留 五个 人 打场 , 下 剩 的 人 到 地理 送 肥料
- giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我 的 材料 整理 得 差不多 了
- Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 我 喜欢 吃 日本料理
- Tôi thích ăn món Nhật.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 他 料理 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
理›
Chăm Sóc, Coi Sóc, Lo Liệu
Xử Lý
quản lý; phụ trách
Thu Dọn, Sắp Xếp
sắp đặt; thu dọn; thu xếp
nắm giữ; quản lý; trông coi; giữ; chấp chưởng; chưởng chấp; cầm nắm; chưởng
dọn dẹp; sắp xếp gọn gàng; thu xếpsửa; sửa chữatrừng trị
Thu Dọn, Dọn Dẹp
Quản Chế, Kiểm Soát, Quản Lý Chặt
Quản Lý
Xử Lý, Giải Quyết
quản thúc; kềm chế; quản chế; nén lại; kềm lại; ràng buộc; ràng giữ
lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyếntìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mởdàn cảnhthao trì
chuẩn bị; thu xếp; sắm sửa; sắmđút lót; đưa hối lộ
Quản Lý