Đọc nhanh: 打点 (đả điểm). Ý nghĩa là: chuẩn bị; thu xếp; sắm sửa; sắm, đút lót; đưa hối lộ. Ví dụ : - 打点行李 thu xếp hành lý. - 打点家务 thu xếp việc nhà
Ý nghĩa của 打点 khi là Động từ
✪ chuẩn bị; thu xếp; sắm sửa; sắm
收拾;料理;准备 (礼物、行装等)
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
- 打点 家务
- thu xếp việc nhà
✪ đút lót; đưa hối lộ
送人钱财,请求照顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打点
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 病 刚好 , 走路 还 有点儿 打晃儿
- bệnh vừa khỏi, đi còn lảo đảo.
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
- 打点 家务
- thu xếp việc nhà
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 他 打扮 有点 村
- Anh ấy ăn mặc hơi quê.
- 这 打扮 有点 太怯
- Cách ăn mặc này hơi quê mùa.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 这个 比方 打得 不 妥当 , 有点 驴唇不对马嘴
- so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 慢点儿 打开 , 别 弄坏了
- Mở chậm thôi, đừng làm hỏng.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 气儿 没 打足 , 再 打 点儿 吧
- Hơi bơm không đủ, bơm thêm tí nữa đi.
- 打发 他 早点儿 去 休息
- Sắp xếp cho anh ấy đi nghỉ sớm đi.
- 她 点头 向 我们 打招呼
- Cô ấy gật đầu chào chúng tôi.
- 时钟 正打 十二点
- chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ.
- 打扰 了 , 请问 几点 了 ?
- Xin lỗi đã làm phiền, cho hỏi mấy giờ rồi?
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 密集 的 雨点 打 在 窗户 上
- Những hạt mưa dày đặc rơi trên cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
点›