操持 cāochí

Từ hán việt: 【thao trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "操持" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thao trì). Ý nghĩa là: lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyến, tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở, dàn cảnh. Ví dụ : - 。 lo chuyện nhà. - 。 chuyện này do anh xử lý

Xem ý nghĩa và ví dụ của 操持 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 操持 khi là Động từ

lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyến

料理;处理

Ví dụ:
  • - 操持家务 cāochijiāwù

    - lo chuyện nhà

  • - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 操持 cāochi

    - chuyện này do anh xử lý

tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở

筹划;筹办

dàn cảnh

thao trì

了解事物, 因而能充分支配或运用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操持

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 奶奶 nǎinai 不该 bùgāi 操心 cāoxīn tài duō

    - Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.

  • - 森林 sēnlín néng 保持 bǎochí 水土 shuǐtǔ

    - rừng có thể giữ được đất và nước.

  • - cāo 胜券 shèngquàn

    - ăn chắc; thắng chắc.

  • - 矜持 jīnchí

    - mất tự nhiên.

  • - 矜持 jīnchí 地站 dìzhàn zài 舞台 wǔtái shàng

    - Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.

  • - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • - 操持家务 cāochijiāwù

    - lo chuyện nhà

  • - 保持 bǎochí 情操 qíngcāo

    - Duy trì tình cảm sâu đậm.

  • - 保持 bǎochí 贞操 zhēncāo

    - giữ gìn trinh tiết.

  • - 操持家务 cāochijiāwù shì

    - Anh ấy làm việc nhà.

  • - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 操持 cāochi

    - chuyện này do anh xử lý

  • - 妈妈 māma 终日 zhōngrì 操持家务 cāochijiāwù

    - Mẹ suốt ngày lo việc nhà.

  • - 应该 yīnggāi 坚持 jiānchí zuò 早操 zǎocāo

    - Cậu nên kiên trì tập thể dục buổi sáng.

  • - 妈妈 māma 从早到晚 cóngzǎodàowǎn 默默地 mòmòdì 操持家务 cāochijiāwù 没叫 méijiào guò 一声 yīshēng

    - Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.

  • - 操持家务 cāochijiāwù shì 女人 nǚrén de 一种 yīzhǒng 癖好 pǐhào jiù xiàng 男人 nánrén 天性 tiānxìng 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 一样 yīyàng

    - Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 不想 bùxiǎng yīn 坚持 jiānchí àn 市价 shìjià 购进 gòujìn ér 失去 shīqù 做买卖 zuòmǎimài de 机会 jīhuì

    - Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 操持

Hình ảnh minh họa cho từ 操持

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao