Đọc nhanh: 操持 (thao trì). Ý nghĩa là: lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyến, tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở, dàn cảnh. Ví dụ : - 操持家务。 lo chuyện nhà. - 这件事由你操持。 chuyện này do anh xử lý
Ý nghĩa của 操持 khi là Động từ
✪ lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyến
料理;处理
- 操持家务
- lo chuyện nhà
- 这件 事由 你 操持
- chuyện này do anh xử lý
✪ tìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mở
筹划;筹办
✪ dàn cảnh
✪ thao trì
了解事物, 因而能充分支配或运用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操持
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 奶奶 不该 操心 太 多
- Bà nội không nên lo lắng quá nhiều.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 矜持
- mất tự nhiên.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 操持家务
- lo chuyện nhà
- 保持 情操
- Duy trì tình cảm sâu đậm.
- 保持 贞操
- giữ gìn trinh tiết.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 这件 事由 你 操持
- chuyện này do anh xử lý
- 妈妈 终日 操持家务
- Mẹ suốt ngày lo việc nhà.
- 你 应该 坚持 做 早操
- Cậu nên kiên trì tập thể dục buổi sáng.
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 操持
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 操持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm持›
操›