Đọc nhanh: 处分 (xử phân). Ý nghĩa là: quyết định; quyết định xử phạt; quyết định kỷ luật, khiển trách; xử lý; kỷ luật. Ví dụ : - 他收到了学校的处分。 Anh ấy đã nhận quyết định kỷ luật từ trường.. - 他对此处分表示不满。 Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.. - 这个处分已经生效。 Quyết định xử phạt này đã có hiệu lực.
Ý nghĩa của 处分 khi là Danh từ
✪ quyết định; quyết định xử phạt; quyết định kỷ luật
指处分的决定或所作的处理
- 他 收到 了 学校 的 处分
- Anh ấy đã nhận quyết định kỷ luật từ trường.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 这个 处分 已经 生效
- Quyết định xử phạt này đã có hiệu lực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 处分 khi là Động từ
✪ khiển trách; xử lý; kỷ luật
对犯有错误、过失的人给予一定的处理或处置
- 老师 处分 了 那名 学生
- Giáo viên đã xử lý kỷ luật học sinh đó.
- 他 因 违纪 被 处分
- Anh ấy bị kỷ luật vì vi phạm kỷ luật.
So sánh, Phân biệt 处分 với từ khác
✪ 处罚 vs 处分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处分
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 他 因 违纪 被 处分
- Anh ấy bị kỷ luật vì vi phạm kỷ luật.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 他们 相处 得 十分 和谐
- Họ sống với nhau rất hòa thuận.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 犯罪分子 将 被 依法 处治
- Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.
- 那人 遭 革职 处分
- Người đó bị kỷ luật cách chức.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 处境 十分 尴困
- Tình huống rất khó xử lý.
- 撤消处分
- xoá bỏ hình phạt.
- 短处 是 人性 的 一部分
- Điểm yếu là một phần của con người.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 这次 的 处罚 是不是 有点 过分 ?
- Hình phạt lần này có phải là hơi quá không?
- 局 下面 分设 三个 处
- dưới cục đặt riêng ba sở.
- 他 的 处境 十分 艰难
- Hoàn cảnh của anh ấy rất khó khăn.
- 这个 处分 已经 生效
- Quyết định xử phạt này đã có hiệu lực.
- 老师 处分 了 那名 学生
- Giáo viên đã xử lý kỷ luật học sinh đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 处分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 处分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
处›
Xử Lý
Xử Trí, Xử Lý
hình phạt; cách thức trừng trị kẻ có tội; hình
trừng phạt; trừng trị; làm tội
Trừng Phạt
trách phạt; xử phạt; trừng phạt; quở mắng; quở phạt
Giải Quyết
Xử Phạt, Trừng Phạt, Trừng Trị
Quản Lý
Xử Lý, Giải Quyết
trừng phạt; làm tội
trách nhiệm hình sự
Quản Lý
trừng phạt nghiêm khắc
xử lý; sắp xếp; xử trí