Đọc nhanh: 仪制 (nghi chế). Ý nghĩa là: Chế độ lễ nghi. ◇Hán Thư 漢書: Hán hưng chi sơ; nghi chế vị cập định 漢興之初; 儀制未及定 (Giao tự chí hạ 郊祀志下) Lúc đầu thời Hán hưng; chế độ về lễ nghi chưa được quy định. Nghi thái; dáng vẻ. ◇Tô Thức 蘇軾: Minh nhật chí Kì Đình; quá nhất miếu trung; hữu A La Hán tượng; tả long hữu hổ; nghi chế thậm cổ 明日至岐亭; 過一廟中; 有阿羅漢像; 左龍右虎; 儀制甚古 (Ứng mộng La Hán kí 應夢羅漢記) Ngày mai đi tới Kì Đình; qua một cái miếu; trong có tượng A La Hán; bên trái có rồng bên phải có hổ; dáng dấp rất cổ. Tên chức quan thuộc bộ Lễ dưới thời nhà Minh; nhà Thanh..
Ý nghĩa của 仪制 khi là Danh từ
✪ Chế độ lễ nghi. ◇Hán Thư 漢書: Hán hưng chi sơ; nghi chế vị cập định 漢興之初; 儀制未及定 (Giao tự chí hạ 郊祀志下) Lúc đầu thời Hán hưng; chế độ về lễ nghi chưa được quy định. Nghi thái; dáng vẻ. ◇Tô Thức 蘇軾: Minh nhật chí Kì Đình; quá nhất miếu trung; hữu A La Hán tượng; tả long hữu hổ; nghi chế thậm cổ 明日至岐亭; 過一廟中; 有阿羅漢像; 左龍右虎; 儀制甚古 (Ứng mộng La Hán kí 應夢羅漢記) Ngày mai đi tới Kì Đình; qua một cái miếu; trong có tượng A La Hán; bên trái có rồng bên phải có hổ; dáng dấp rất cổ. Tên chức quan thuộc bộ Lễ dưới thời nhà Minh; nhà Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪制
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
制›