Đọc nhanh: 仪门 (nghi môn). Ý nghĩa là: Cửa chính lần thứ hai trong quan thự hoặc dinh phủ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hình phu nhân huề liễu Đại Ngọc tọa thượng; chúng bà tử môn phóng hạ xa liêm; (...) nhập nhất hắc du đại môn nội; chí nghi môn tiền; phương hạ liễu xa 邢夫人攜了黛玉坐上; 眾婆子們放下車簾; (...) 入一黑油大門內; 至儀門前; 方下了車 (Đệ tam hồi) Hình phu nhân dắt Đại Ngọc lên ngồi; mấy bà hầu già buông rèm xe xuống; (...) vào trong một cửa lớn sơn đen; đến trước nghi môn; rồi mới xuống xe.; nghi môn.
Ý nghĩa của 仪门 khi là Danh từ
✪ Cửa chính lần thứ hai trong quan thự hoặc dinh phủ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Hình phu nhân huề liễu Đại Ngọc tọa thượng; chúng bà tử môn phóng hạ xa liêm; (...) nhập nhất hắc du đại môn nội; chí nghi môn tiền; phương hạ liễu xa 邢夫人攜了黛玉坐上; 眾婆子們放下車簾; (...) 入一黑油大門內; 至儀門前; 方下了車 (Đệ tam hồi) Hình phu nhân dắt Đại Ngọc lên ngồi; mấy bà hầu già buông rèm xe xuống; (...) vào trong một cửa lớn sơn đen; đến trước nghi môn; rồi mới xuống xe.; nghi môn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪门
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 门 梃
- khung cửa
- 门 樘
- khung cửa
- 门闩
- then cửa.
- 这门 婚事 有 传统 仪式
- Cuộc hôn sự này có nghi thức truyền thống.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
门›