Các biến thể (Dị thể) của 近
𠧣 𢆌 𣂠 𣥍 𣥪
近 là gì? 近 (Cấn, Cận, Ký). Bộ Sước 辵 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノノ一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: gần, bên cạnh, Gần, ở sát bên, Truy cầu, mong tìm, Gần (khoảng cách ngắn về thời gian hoặc không gian), Thân gần. Từ ghép với 近 : 近鄰 Láng giềng gần, 近五百人 Ngót 500 người, 近似 Giống như, 平易近人 Dễ gần gũi người khác, 筆意近古 Ý văn gần giống như lối cổ Chi tiết hơn...