近代 jìndài
volume volume

Từ hán việt: 【cận đại】

Đọc nhanh: 近代 (cận đại). Ý nghĩa là: cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ), thời đại tư bản chủ nghĩa. Ví dụ : - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.. - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.. - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

Ý Nghĩa của "近代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

✪ 1. cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)

过去距离现代较近的时代,在中国历史分期上多指十九世纪中叶到五四运动之间的时期

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - 近代史 jìndàishǐ

    - lịch sử cận đại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. thời đại tư bản chủ nghĩa

指资本主义时代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近代

  • volume volume

    - 近代史 jìndàishǐ

    - lịch sử cận đại.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 近代 jìndài 社会 shèhuì 变化 biànhuà 巨大 jùdà

    - Xã hội thời cận đại thay đổi to lớn.

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 接近 jiējìn 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Đừng gần khu vực nguy hiểm.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao