Đọc nhanh: 近乎同步 (cận hồ đồng bộ). Ý nghĩa là: plesiochronous.
近乎同步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. plesiochronous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近乎同步
- 套近乎
- thắt chặt quan hệ.
- 他们 几乎 同时 到达
- Họ gần như đến cùng một lúc.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 他 常常 套近乎 同事
- Anh ấy thường lôi kéo đồng nghiệp.
- 他 和 小王 拉近乎
- anh ấy rất gần gũi với cậu Vương.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
同›
步›
近›