Các biến thể (Dị thể) của 封
峯 𡉘 𡉚 𡊋 𡊽 𡎈 𡵞 𡷅
封 là gì? 封 (Phong). Bộ Thốn 寸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: 1. bì đóng kín, 2. đậy lại, 3. phong cấp, To lớn., Bao, gói. Từ ghép với 封 : 封王 Phong vương, 分封諸侯 Phong chia cho các chư hầu, 封爵 Ban tước, 反封 Chống phong kiến, 封河 Sông đóng băng Chi tiết hơn...