近亲 jìnqīn
volume volume

Từ hán việt: 【cận thân】

Đọc nhanh: 近亲 (cận thân). Ý nghĩa là: họ hàng gần; gần; người thân thiết gần gũi; cận thân. Ví dụ : - 希尔夫人不会客, 但近亲除外. Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.

Ý Nghĩa của "近亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

近亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ hàng gần; gần; người thân thiết gần gũi; cận thân

血统关系比较近的亲戚; 关系近; 感情好 (跟''疏''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希尔 xīěr 夫人 fūrén 不会 búhuì dàn 近亲 jìnqīn 除外 chúwài

    - Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近亲

  • volume volume

    - 俗话说 súhuàshuō 远亲不如近邻 yuǎnqīnbùrújìnlín 有个 yǒugè hǎo 邻居 línjū shì jiàn 幸运 xìngyùn de shì

    - Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.

  • volume volume

    - zhè duì 姐妹 jiěmèi 感情 gǎnqíng 亲近 qīnjìn

    - Hai chị em này tình cảm thân thiết.

  • volume volume

    - 亲切 qīnqiè zhī rén 容易 róngyì 接近 jiējìn

    - Người thân thiện dễ tiếp cận.

  • volume

    - 家人 jiārén 非常 fēicháng 亲近 qīnjìn

    - Cô ấy rất thân thiết với gia đình.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 主人 zhǔrén 非常 fēicháng 亲近 qīnjìn

    - Con mèo và chủ nhân rất gần gũi.

  • volume volume

    - 亲近 qīnjìn 对待 duìdài měi 一个 yígè 客人 kèrén

    - Cô ấy đối xử gần gũi với mọi vị khách.

  • volume volume

    - 亲近 qīnjìn gēn 聊天 liáotiān

    - Anh ấy trò chuyện với tôi một cách gần gũi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 关系 guānxì hěn 亲近 qīnjìn

    - Mối quan hệ giữa họ rất thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao