Đọc nhanh: 近今 (cận kim). Ý nghĩa là: cận kim.
近今 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cận kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近今
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 两人 坐 得 十分 靠近
- Hai người ngồi dựa sát vào nhau.
- 我家 附近 的 商店 今天 开业 了
- Hôm nay cửa hàng gần nhà tôi khai trương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
近›