Đọc nhanh: 近义词 (cận nghĩa từ). Ý nghĩa là: đóng biểu thức tương đương, đồng nghĩa.
近义词 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng biểu thức tương đương
close equivalent expression
✪ 2. đồng nghĩa
synonym
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近义词
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 这个 词 的 涵义 很 宽泛
- hàm ý của cái chữ này rất rộng.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 请 不要 使用 贬义词
- Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.
- 这个 词 可能 有 歧义
- Từ này khả năng có nghĩa khác.
- 老师 让 我们 对 这组 近义词 进行 辨析
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
词›
近›