Các biến thể (Dị thể) của 特
䗂 犆 𤙫 𤙰 𤛀
特 là gì? 特 (đặc). Bộ Ngưu 牛 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一丨一一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: Con trâu đực., Những., Đực (giống), Khác hẳn, vượt hơn bình thường, Chuyên, riêng cho một sự gì. Từ ghép với 特 : 特大號的鞋 Giày cỡ to đặc biệt, 特立獨行 Đi đứng một mình (không a dua theo ai), 特示 Dặn bảo riêng về điều gì, 特別是 Nhất là, 他的口音很特別 Giọng anh ấy rất đặc biệt Chi tiết hơn...