Đọc nhanh: 特例 (đặc lệ). Ý nghĩa là: trường hợp đặc biệt; lệ riêng.
特例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường hợp đặc biệt; lệ riêng
特殊的事例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 他 被 特意 例外 了
- Anh ấy được tạo trường hợp ngoại lệ đặc biệt.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
特›