Đọc nhanh: 特克斯 (đặc khắc tư). Ý nghĩa là: viết tắt cho 特 [tè], tex, đơn vị mật độ sợi (vải dệt) (từ mượn).
特克斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 特 [tè]
abbr. to 特 [tè]
✪ 2. tex, đơn vị mật độ sợi (vải dệt) (từ mượn)
tex, unit of fiber density (textiles) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特克斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
特›