Đọc nhanh: 特任 (đặc nhiệm). Ý nghĩa là: đặc nhiệm; bổ nhiệm đặc biệt.
特任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc nhiệm; bổ nhiệm đặc biệt
民国时期文官的第一等,在简任以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特任
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 不能 任人宰割
- không thể để mặc người chia cắt xâu xé
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
特›