Đọc nhanh: 特兰斯凯 (đặc lan tư khải). Ý nghĩa là: Transkei.
特兰斯凯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Transkei
特兰斯凯南非东南部的一个内部自治的黑人非洲家园,位于印度洋沿岸1963年它被指定成为半自治区;1976年获得名义上的独立乌姆塔塔是其首都人口2,400,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特兰斯凯
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
凯›
斯›
特›