Đọc nhanh: 特侦组 (đặc trinh tổ). Ý nghĩa là: đội điều tra đặc biệt (Tw).
特侦组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội điều tra đặc biệt (Tw)
special investigation team (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特侦组
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 是 格兰特 调 我 进 特遣 组 的
- Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侦›
特›
组›