特伦顿 tè lún dùn
volume volume

Từ hán việt: 【đặc luân đốn】

Đọc nhanh: 特伦顿 (đặc luân đốn). Ý nghĩa là: Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa), Trenton (thủ phủ bang New Jersey, Mỹ), Trenton (thành phố miền đông nam bang Michigan, Mỹ).

Ý Nghĩa của "特伦顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特伦顿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Trenton (thành phố miền đông nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)

加拿大安大略省东南部一城市,位于安大略湖湖畔,多伦多东北偏北方它是一个加工业和工业中心

✪ 2. Trenton (thủ phủ bang New Jersey, Mỹ)

美国新泽西州的首府,位于该州中西部的特拉华河沿岸,费城的东北方在1679年左右由贵格教徒建立,美国独立战争期间一场关键性的战斗在此进行,乔治·华盛顿的部 队在一次突然袭击中攻占了一个黑人雇佣兵的营地

✪ 3. Trenton (thành phố miền đông nam bang Michigan, Mỹ)

美国密歇根州东南部一城市,是底特律的一个工业郊区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特伦顿

  • volume volume

    - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • volume volume

    - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • volume volume

    - 凯伦 kǎilún · 凯特 kǎitè de 画作 huàzuò

    - Một bức tranh của Karen Kates.

  • volume volume

    - shì shū zhōng de 主角 zhǔjué 狄伦 dílún · 亨特 hēngtè

    - Đó là nhân vật Dylan Hunter.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de zhǒng yǒu 各自 gèzì de 语言特点 yǔyántèdiǎn

    - Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 烟台 yāntái de 特产 tèchǎn shì 苹果 píngguǒ

    - Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao