Đọc nhanh: 特价菜 (đặc giá thái). Ý nghĩa là: đặc biệt hàng ngày, nhà hàng đặc biệt.
特价菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc biệt hàng ngày
daily special
✪ 2. nhà hàng đặc biệt
restaurant special
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特价菜
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 特价书
- sách có giá đặc biệt.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 我 最 喜欢 妈妈 做菜 , 特别 是 糖醋 里脊
- Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt
- 特价 促销 从 下星期 开始
- Chương trình giảm giá đặc biệt sẽ bắt đầu vào tuần tới.
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
特›
菜›