部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bưu, Tiêu (髟) Cân (巾) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 髧
𠆶 𫘻
髧 là gì? 髧 (đãm, đạm, đảm). Bộ Tiêu 髟 (+4 nét). Tổng 14 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ丶フノフ). Ý nghĩa là: (Tóc) rủ xuống, tóc rủ xuống. Chi tiết hơn...
- “Đãm bỉ lưỡng mao, Thật duy ngã nghi” 髧彼兩髦, 實維我儀 (Dung phong 鄘風, Bách chu 柏舟) Tóc rủ hai trái đào, Thật là bạn lứa của ta.
Trích: Thi Kinh 詩經