Đọc nhanh: 特体 (đặc thể). Ý nghĩa là: hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt. Ví dụ : - 加工特体服装。 may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
特体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thể đặc biệt; hình dáng đặc biệt
体形特别的,有异于常人的 (多指形体特别高大或肥胖)
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特体
- 他 的 特长 是 体育
- Sở trường của anh ấy là thể thao.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 这种 字体 很 独特
- Kiểu chữ này rất độc đáo.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
- 这种 立体 效果 非常 独特
- Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.
- 这幅 画 的 体 十分 独特
- Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
特›