活像 huóxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt tượng】

Đọc nhanh: 活像 (hoạt tượng). Ý nghĩa là: rất giống; giống hệt; giống nhau. Ví dụ : - 这孩子长得活像他妈妈。 đứa bé này rất giống mẹ nó.

Ý Nghĩa của "活像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活像 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất giống; giống hệt; giống nhau

极像

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 活像 huóxiàng 妈妈 māma

    - đứa bé này rất giống mẹ nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活像

  • volume volume

    - 活像 huóxiàng 孩子 háizi

    - Anh ấy quả thực như một đứa trẻ.

  • volume volume

    - 毛毛躁躁 máomaozàozào 坐立不安 zuòlìbùān 活像 huóxiàng 沐猴而冠 mùhóuérguàn

    - Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 说话 shuōhuà 活像 huóxiàng 大人 dàrén

    - Đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 活像 huóxiàng 妈妈 māma

    - đứa bé này rất giống mẹ nó.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó jiù xiàng 茶几 chájī 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn dōu 知道 zhīdào 旁边 pángbiān de bēi 具中 jùzhōng de 人参 rénshēn shì 什么 shénme 味道 wèidao

    - Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 活像 huóxiàng 妈妈 māma zuò de

    - Món ăn này giống hệt mẹ nấu.

  • volume volume

    - hái 年轻 niánqīng dàn 活着 huózhe xiàng 一个 yígè 八十岁 bāshísuì de rén 一样 yīyàng

    - Anh ấy vẫn còn trẻ nhưng sống như ông già 80 tuổi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玩家 wánjiā hěn 厉害 lìhai 游戏 yóuxì 角色 juésè 操控 cāokòng 灵活 línghuó 自如 zìrú xiàng 真人 zhēnrén 一般 yìbān

    - Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao