活下去 huó xiàqù
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt hạ khứ】

Đọc nhanh: 活下去 (hoạt hạ khứ). Ý nghĩa là: tiếp tục sống, để tồn tại. Ví dụ : - 我不想活下去 Tôi không muốn tồn tại.

Ý Nghĩa của "活下去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活下去 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp tục sống

to keep on living

✪ 2. để tồn tại

to survive

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 活下去 huóxiàqù

    - Tôi không muốn tồn tại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活下去

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 太冷 tàilěng 活不下去 huóbùxiàqu

    - Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 活下去 huóxiàqù

    - Tôi không muốn tồn tại.

  • volume volume

    - 出去 chūqù 散散步 sànsànbù 活动 huódòng 一下 yīxià 筋骨 jīngǔ

    - Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 被害人 bèihàirén 活下去 huóxiàqù

    - Anh ta muốn nạn nhân của mình sống sót.

  • volume volume

    - rén dōu 下地干活 xiàdìgànhuó le 村子 cūnzi 空洞洞 kōngdòngdòng de

    - mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu qián 很难 hěnnán 生活 shēnghuó 下去 xiàqù

    - Nếu không có tiền, rất khó sống tiếp.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng 生活 shēnghuó 下去 xiàqù

    - kiên cường sống sót.

  • - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 酒吧 jiǔbā 放松 fàngsōng 一下 yīxià 享受 xiǎngshòu 夜生活 yèshēnghuó

    - Tối nay chúng tôi đi bar để thư giãn và tận hưởng cuộc sống về đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao