活力四射 huólì sì shè
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt lực tứ xạ】

Đọc nhanh: 活力四射 (hoạt lực tứ xạ). Ý nghĩa là: năng động, năng lượng, nhiệt tâm. Ví dụ : - 他是个活力四射的演讲家 Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

Ý Nghĩa của "活力四射" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活力四射 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. năng động

dynamic

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

✪ 2. năng lượng

energetic

✪ 3. nhiệt tâm

enthusiastic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活力四射

  • volume volume

    - 干活 gànhuó cóng 不惜 bùxī

    - Anh ấy trước nay làm việc không tiếc công sức.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • volume volume

    - 举起 jǔqǐ 标枪 biāoqiāng 猛力 měnglì 向前 xiàngqián 投射 tóushè

    - giơ lao ném mạnh về phía trước.

  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

  • volume volume

    - 即便 jíbiàn xiǎng 变得 biànde 魅力四射 mèilìsìshè

    - Ngay cả khi anh ấy đang cố tỏ ra quyến rũ.

  • volume volume

    - de 青春 qīngchūn 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Thanh xuân của anh ấy đầy sức sống.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao