活力 huólì
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt lực】

Đọc nhanh: 活力 (hoạt lực). Ý nghĩa là: sức sống; sinh khí; sôi động. Ví dụ : - 这支队伍充满活力。 Đội này tràn đầy năng lượng.. - 他充满了青春活力。 Anh ấy tràn đầy sức sống tuổi trẻ.. - 这个城市充满活力。 Thành phố này tràn đầy sức sống.

Ý Nghĩa của "活力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

活力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sức sống; sinh khí; sôi động

旺盛的生命力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 队伍 duìwǔ 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Đội này tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 青春活力 qīngchūnhuólì

    - Anh ấy tràn đầy sức sống tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Thành phố này tràn đầy sức sống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活力

  • volume volume

    - 干活 gànhuó cóng 不惜 bùxī

    - Anh ấy trước nay làm việc không tiếc công sức.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 充沛 chōngpèi le 活力 huólì

    - Ý tưởng của anh ấy tràn đầy sức sống.

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer 一直 yìzhí hěn 卖力 màilì

    - Anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình.

  • volume volume

    - shì 活力 huólì 四射 sìshè de 演讲 yǎnjiǎng jiā

    - Anh ấy là một diễn giả rất năng động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 合力 hélì 活人 huórén 一命 yīmìng

    - Họ cùng nhau cứu sống một mạng người.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 光明 guāngmíng 带来 dàilái le xīn de 活力 huólì

    - Ánh sáng mang đến sức sống mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao