活不下去 huó bù xiàqù
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt bất hạ khứ】

Đọc nhanh: 活不下去 (hoạt bất hạ khứ). Ý nghĩa là: không thể kiếm sống.

Ý Nghĩa của "活不下去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活不下去 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể kiếm sống

impossible to make a living

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活不下去

  • volume volume

    - shuō hěn 活络 huóluò 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng 肯不肯 kěnbùkěn

    - nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 没有 méiyǒu 怎能 zěnnéng 活下去 huóxiàqù

    - Em yêu, làm sao anh sống được mà không có em.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 太冷 tàilěng 活不下去 huóbùxiàqu

    - Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 活下去 huóxiàqù

    - Tôi không muốn tồn tại.

  • volume volume

    - xiǎng ràng 被害人 bèihàirén 活下去 huóxiàqù

    - Anh ta muốn nạn nhân của mình sống sót.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 下去 xiàqù 不了 bùliǎo

    - Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 坚持下去 jiānchíxiàqù

    - Bất kể ra sao, đều phải tiếp tục kiên trì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao