Đọc nhanh: 活佛 (hoạt phật). Ý nghĩa là: Lạt Ma, Phật sống (trong tiểu thuyết cổ chỉ người cứu nhân độ thế).
活佛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lạt Ma
喇嘛教中用转世制度继位的上层喇嘛
✪ 2. Phật sống (trong tiểu thuyết cổ chỉ người cứu nhân độ thế)
旧小说中称济世救人的僧人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活佛
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
活›