Các biến thể (Dị thể) của 注
丶 澍 疰 註
注 là gì? 注 (Chú). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一丶一一丨一). Ý nghĩa là: 1. rót nước, 3. chú ý, Rót, đổ, trút, Tập trung tâm ý vào, chăm vào, Chua thêm, giải nghĩa văn tự. Từ ghép với 注 : 把鐵水注在模裡 Đổ nước gang vào khuôn, 大雨如注 Mưa như trút, 注全力于一處 Tập trung toàn lực vào một chỗ, 全神貫注 Hết sức chăm chú, 附注 Chú thích Chi tiết hơn...