注册债券 zhùcè zhàiquàn
volume volume

Từ hán việt: 【chú sách trái khoán】

Đọc nhanh: 注册债券 (chú sách trái khoán). Ý nghĩa là: Trái khoán ký danh.

Ý Nghĩa của "注册债券" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

注册债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trái khoán ký danh

证明书中标明债券性质、面额、种类、金额以及各种面额的张数和债券的号码等。但此证明书不是有价证券,仅用以证明公债、公司债的权利已依社债登录法在注册簿上登记,所以不能买卖,不能用作抵押。可注册的债券有:公司债、地方政府债、依特别法律设立的非企业法人发行的债券,以及外适用的注册制度。发行注册债券的优点是: 可以避免债券的遗失、盗窃、污损等; 节约债券印制、保管、运输等费用,减少发行成本;债券利息支付手续简便。注册债券的登录手续包括: 根据投资人的要求,在注册机关的注册账簿上进行登记; 一般情况下,登记注册手续费用由债券发行人负担; 登记注册以后的手续,包括登记取消转卖时仍以注册债券的形式原封不动地卖出,但转卖费用由购买人负担。私募债券通常以注册债券形式发行,因为: 投资机构少,一般不超过50家; 各个投资机构投资金额较大; 债券转卖的较少。公募债券,根据投资者的要求,也可进行登记,在日本公募债券的登记数量一般为发行总额的60%。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注册债券

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 注册商标 zhùcèshāngbiāo

    - Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 账户 zhànghù shì xīn 注册 zhùcè de

    - Tài khoản này là mới đăng ký.

  • volume volume

    - 注册 zhùcè le 一个 yígè xīn de 邮箱 yóuxiāng

    - Tôi đã đăng ký một email mới.

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 注册 zhùcè guò 许多 xǔduō 约会 yuēhuì 网站 wǎngzhàn

    - Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao