Đọc nhanh: 注册人 (chú sách nhân). Ý nghĩa là: người đăng ký.
注册人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đăng ký
registrant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注册人
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 他 非常 注重 个人修养
- Anh ấy rất chú trọng đến kỷ luật cá nhân.
- 倭人 那时 颇受 关注
- Người Nhật Bản thời đó khá được quan tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
册›
注›