Đọc nhanh: 注射剂 (chú xạ tễ). Ý nghĩa là: thuốc tiêm; thuốc chích.
注射剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc tiêm; thuốc chích
针剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注射剂
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
射›
注›