Các biến thể (Dị thể) của 註
-
Cách viết khác
注
-
Giản thể
𬣣
Ý nghĩa của từ 註 theo âm hán việt
註 là gì? 註 (Chú). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丶一一一丨フ一丶一一丨一). Ý nghĩa là: 1. rót nước, 3. chú ý, Lời giải thích, lời giảng nghĩa, Ghi chép, Giải nghĩa, giải thích. Từ ghép với 註 : 註册 Ghi, đăng kí., “chú giải” 註解 lời giải thích., “chú sách” 註冊 ghi vào sổ, “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi., “phê chú” 批註 bình giải. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. rót nước
- 2. chú thích, giải nghĩa
- 3. chú ý
Từ điển Thiều Chửu
- Giải thích cho rõ nghĩa.
- Chữa vào, chép một điều gì vào sách gọi là chú sách 註冊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lời giải thích, lời giảng nghĩa
- “chú giải” 註解 lời giải thích.
Động từ
* Ghi chép
- “chú sách” 註冊 ghi vào sổ
- “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
* Giải nghĩa, giải thích
- “phê chú” 批註 bình giải.
Từ ghép với 註