Đọc nhanh: 注射针头 (chú xạ châm đầu). Ý nghĩa là: xem 注射針 | 注射针.
注射针头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 注射針 | 注射针
see 注射針|注射针 [zhù shè zhēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注射针头
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
射›
注›
针›